Không có “một loại gạch tốt nhất cho mọi công trình”. Lựa chọn đúng phụ thuộc vào: vị trí và quy mô công trình, yêu cầu cách nhiệt – cách âm, tiến độ thi công, ngân sách, và tiêu chí xanh – bền vững. Bài viết này giúp bạn so sánh các loại gạch phổ biến, nêu ưu/nhược điểm, tiêu chuẩn kỹ thuật cần kiểm tra, và gợi ý chọn gạch theo từng trường hợp nhà ở thực tế.
Các loại gạch xây nhà phổ biến hiện nay
Gạch đất nung (gạch đỏ)
Biến thể: gạch đặc, gạch thẻ, gạch 2–4–6 lỗ (gạch ống).
Ưu điểm: quen thuộc thợ, bám vữa tốt, độ bền cao, chịu lực ổn định; phù hợp tường chịu lực và tường ngăn.
Nhược: nặng, vận chuyển tốn công, hút nước tương đối; sản xuất nung tiêu tốn năng lượng, phát thải cao hơn gạch không nung.
Ứng dụng: nhà phố, tường bao, khu vực cần chịu lực và chống va đập tốt.
Gạch đất nung (gạch đỏ)
Gạch bê tông cốt liệu (gạch xi măng – cát – đá mạt)
Ưu điểm: cường độ nén cao, thấm nước thấp, kích thước chuẩn giúp xây nhanh, ít mạch vữa; phù hợp tường bao, tường móng, khu vực ẩm ướt.
Nhược: nặng hơn AAC/CLC, cách nhiệt – cách âm ở mức trung bình; cần bề mặt xử lý tốt trước khi hoàn thiện.
Ứng dụng: công trình cần tiến độ nhanh, yêu cầu chống thấm tốt (tầng trệt, tầng hầm nổi, khu ẩm).
Gạch bê tông cốt liệu (gạch xi măng – cát – đá mạt)
Gạch bê tông khí chưng áp (AAC)
Ưu điểm: siêu nhẹ, cách nhiệt – cách âm tốt, kích thước lớn giúp thi công nhanh, giảm tải trọng kết cấu (cột, dầm, móng).
Nhược: khả năng treo vật nặng cần phụ kiện chuyên dụng; cần vữa – keo chuyên dụng; yêu cầu chống thấm bề mặt chuẩn.
Ứng dụng: nhà nhiều tầng, cải tạo nâng tầng, tường ngăn nội thất, khu vực nắng nóng cần cách nhiệt.
Gạch bê tông khí chưng áp (AAC)
Gạch bê tông bọt/khí không chưng áp (CLC)
Ưu điểm: nhẹ, cách nhiệt tốt, giá thường “mềm” hơn AAC.
Nhược: tính đồng nhất và cường độ phụ thuộc nhà sản xuất; cần kiểm soát chất lượng chặt.
Ứng dụng: tương tự AAC cho tường ngăn, nhà ở dân dụng.
Gạch bê tông bọt/khí không chưng áp (CLC)
Gạch block trang trí/đặc thù (thông gió, cảnh quan)
Ưu điểm: thẩm mỹ, thông gió – lấy sáng – che mưa một phần, tạo điểm nhấn mặt đứng.
Nhược: không thay thế tường chịu lực; cần chi tiết chống mưa hắt.
Ứng dụng: lam gió, hàng rào, mảng nhấn mặt tiền.
Gạch block trang trí/đặc thù (thông gió, cảnh quan)
Mẹo: Ở Việt Nam, kích thước gạch có thể khác nhau theo nhà sản xuất. Hãy yêu cầu catalog & chứng chỉ để đối chiếu kích thước danh nghĩa – sai số cho phép và mác cường độ.
So sánh nhanh: nên chọn gạch nào?
Tiêu chí | Đất nung | BT cốt liệu | AAC | CLC |
Khả năng chịu lực | Tốt | Rất tốt | Khá | Khá |
Trọng lượng | Nặng | Nặng | Rất nhẹ | Nhẹ |
Cách nhiệt/âm | Trung bình | Trung bình | Tốt | Tốt |
Tốc độ thi công | Trung bình | Nhanh | Rất nhanh | Nhanh |
Yêu cầu thợ – keo chuyên dụng | Thấp | Thấp–trung | Cần | Nên có |
Thân thiện môi trường | Trung bình | Khá | Tốt | Khá |
Chi phí vật liệu | Trung bình | Trung bình–khá | Khá | Trung bình–khá |
Đánh giá tương đối để bạn định hướng; thực tế phụ thuộc thương hiệu, mác gạch, vị trí công trình, chi phí vận chuyển và nhân công.
Bạn có thể thao khảo:
>>> Bảng báo giá xây nhà trọn gói mới nhất tại TPHCM!
>>> Đơn giá xây dựng nhà phần thô TPHCM và các tỉnh năm 2025.
Tiêu chuẩn & chỉ số kỹ thuật cần kiểm tra khi mua gạch
Mác cường độ nén (M…/B…): chọn theo thiết kế/kỹ sư kết cấu.
Độ hút nước: càng thấp càng hạn chế nứt – thấm; đặc biệt với khu vực ẩm mưa nhiều.
Kích thước – sai số: viên gạch chuẩn kích thước giúp mạch vữa đều, phẳng – giảm hao.
Khối lượng thể tích: liên quan tải trọng tường và cách nhiệt (gạch nhẹ cho tường ngăn/cao tầng).
Độ phẳng – rỗ tổ ong – nứt ẩn: kiểm tra ngẫu nhiên tại kho/bãi, gõ nghe âm “trong” với đất nung; với AAC/CLC cần bề mặt đồng nhất, cạnh sắc nét.
Chứng chỉ chất lượng & xuất xưởng: từ nhà máy uy tín; kiểm tra lô hàng khớp chứng từ.
Vữa/keo tương thích: AAC/CLC nên dùng keo mạch mỏng; bê tông cốt liệu/đất nung dùng vữa xi măng – cát đúng cấp phối.
Phụ kiện treo treo – neo: nếu treo thiết bị nặng (kệ, TV), chuẩn bị tắc kê phù hợp hoặc bố trí xương thép/trụ gỗ trong tường nhẹ.
Chọn gạch theo từng loại công trình & nhu cầu
Nhà phố 2–4 tầng (lộ giới hẹp, cần cách nhiệt)
Tường ngoài: bê tông cốt liệu hoặc đất nung mác tốt + lớp chống thấm ngoài; nếu ưu tiên mát – nhẹ, cân nhắc AAC (thi công nhanh, cách nhiệt).
Tường ngăn nội thất: AAC/CLC hoặc gạch lỗ đất nung tùy ngân sách.
Khu ẩm ướt (tầng trệt, vệ sinh): bê tông cốt liệu để chống thấm tốt, bề mặt trát kỹ.
Chọn gạch theo từng loại công trình & nhu cầu
Căn hộ chung cư/cải tạo nâng tầng (giới hạn tải trọng)
Ưu tiên: AAC cho tường phân chia phòng, giảm tải cho sàn; hoàn thiện bằng bột trét – sơn/ốp.
Lưu ý: điểm treo nặng cần tắc kê/khoan hóa chất hoặc gia cường cục bộ.
Biệt thự – nhà vườn (yêu cầu cách âm/cách nhiệt cao)
Phương án: tường gạch hai lớp (có lớp rỗng/insulation ở giữa) với đất nung/bê tông cốt liệu; hoặc AAC dày cho tường bao để tối ưu nhiệt – âm.
Khu ven biển: chọn gạch thấm thấp (bê tông cốt liệu/AAC), vữa chống muối, sơn phủ phù hợp.
Biệt thự – nhà vườn (yêu cầu cách âm/cách nhiệt cao)
Công trình cần tiến độ nhanh
AAC/bê tông cốt liệu kích thước lớn, dùng keo/vữa mạch mỏng, đội thợ đã quen hệ thống.
Lưu ý thi công để “gạch tốt phát huy hết chất”
Bảo quản khô ráo: che mưa, kê pallet tránh hút ẩm.
Kiểm soát cấp phối vữa/keo: đúng nước – đúng tỷ lệ; AAC dùng keo mạch mỏng theo hướng dẫn hãng.
Tưới ẩm hợp lý (đất nung): làm ẩm bề mặt trước khi xây để tăng bám dính.
Mạch vữa đều – no vữa: mạch đứng so le, mạch ngang đều, tránh rỗng.
Chờ ninh kết – bảo dưỡng: trước khi trát, ốp lát, treo vật nặng.
Chống thấm theo lớp: lớp hồ dầu – lớp chống thấm – lớp trát ngoài; chú ý chân tường, ban công, logia.
Kiểm tra nghiệm thu từng tầng: phẳng, vuông góc, thẳng đứng (dọi), độ sai số trong giới hạn.
Gợi ý lựa chọn theo tiêu chí ưu tiên
Muốn mát nhà – giảm tiền điện: ưu tiên AAC cho tường bao; kết hợp sơn phản xạ nhiệt, thông gió.
Muốn chống thấm – bền va đập: bê tông cốt liệu hoặc đất nung đặc cho khu vực dễ mưa hắt, tầng trệt.
Muốn thi công nhanh – giảm tải trọng: AAC (keo mạch mỏng), viên kích thước lớn.
Muốn ngân sách cân bằng – thợ dễ làm: đất nung lỗ/đặc từ nhà máy uy tín, mác phù hợp.
Câu hỏi thường gặp khi chọn gạch xây nhà
1) Gạch AAC có bền bằng gạch đỏ không?
Bền nếu dùng đúng ứng dụng (tường không chịu lực chính), thi công đúng keo, xử lý chống thấm – hoàn thiện chuẩn. AAC vượt trội về cách nhiệt và giảm tải.
2) Tường AAC có treo được tủ bếp, TV nặng?
Có, nhưng cần tắc kê chuyên dụng/khoan hóa chất, hoặc bố trí gân neo/khung phụ trợ tại vị trí treo ngay từ bản vẽ.
3) Gạch không nung có bị thấm nước?
Tùy loại và nhà sản xuất. Bê tông cốt liệu thường thấm thấp; AAC/CLC cần lớp trát – sơn chống thấm đúng quy trình.
4) Dùng gạch nào tiết kiệm chi phí tổng thể?
Không chỉ nhìn giá viên gạch. Tính chi phí hệ thống: số viên/m², vữa – keo, công thợ, thời gian thi công, lớp hoàn thiện, chống thấm, vận chuyển. Nhiều trường hợp AAC và bê tông cốt liệu cho tổng chi phí cạnh tranh nhờ thi công nhanh, ít hao.
5) Có cần kiểm định lô gạch trước khi xây?
Nên. Kiểm tra ngẫu nhiên kích thước, cường độ, độ hút nước, bề mặt, và đối chiếu chứng chỉ xuất xưởng.
Kết luận
Nhà ở dân dụng đa số: tường bao chọn bê tông cốt liệu hoặc AAC (nếu ưu tiên mát – nhẹ), tường ngăn dùng AAC/CLC để thi công nhanh. Khu ẩm/va đập: cân nhắc đất nung đặc hoặc bê tông cốt liệu mác cao. Công trình cao tầng/cải tạo: ưu tiên AAC để giảm tải trọng. Luôn mua của nhà sản xuất uy tín, nghiệm thu theo tiêu chuẩn hiện hành, và thi công đúng quy trình hệ thống (gạch – vữa/keo – chống thấm – hoàn thiện). Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ tìm được loại gạch xây nhà phù hợp nhất để kiến tạo một tổ ấm bền vững và đẹp mắt cho gia đình. Cảm ơn bạn đã dành thời gian theo dõi!
>>> Xem thêm: Cách tính số lượng gạch/m² tường và chi phí tổng.
>>> Xem thêm: Hướng dẫn quy trình chống thấm tường ngoài cho nhà phố.
>>> Xem thêm: So sánh vữa xi măng truyền thống và keo xây mạch mỏng.
>>> Xem thêm: Giải pháp cách nhiệt chủ động và thụ động cho nhà ở Việt Nam.
Thông tin liên hệ xây nhà trọn gói chìa khóa trao tay
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NHÀ AN CƯ
Trụ sở chính: 36 Bàu Cát 7, Phường 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
Xưởng Nhôm Kiếng và Lan Can: Số 2 Đường 14, Nhuận Đức, Củ Chi
Xưởng Nội Thất Gỗ An Cường: E6/163B ấp 5, Phong Phú, Bình Chánh
Hotline: 933.834.369 - 078.99.222.99
Email: xaydungancu@gmail.com
Website: https://xaydungancu.com