Trong các hạng mục hoàn thiện công trình, tô tường là bước không thể thiếu và đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Lớp vữa không chỉ giúp nâng cao tính thẩm mỹ cho ngôi nhà mà còn góp phần bảo vệ kết cấu và gia tăng độ bền cho toàn bộ công trình theo thời gian.
Trong quá trình thi công, Xây dựng An Cư thường xuyên nhận được những câu hỏi từ khách hàng như: “Sao không tô lớp dày hơn cho chắc?”, “Tô tường thế này đã đúng kỹ thuật chưa?”, “Tô tường bao nhiêu là hợp lý?”… Những thắc mắc này xuất phát từ tâm lý mong muốn công trình chắc chắn, bền lâu. Chính vì vậy, trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ chia sẻ cụ thể về kỹ thuật tô tường đúng chuẩn, cùng với giải đáp chi tiết cho câu hỏi: Tô tường bao nhiêu mm là hợp lý?. Hy vọng thông qua những thông tin dưới đây, bạn sẽ hiểu rõ hơn và đưa ra lựa chọn phù hợp cho ngôi nhà của mình.
Tô trát tường trong xây dựng là gì? Tầm quan trọng của lớp tô
Tô tường là gì? Tô tường là quá trình sử dụng hỗn hợp vữa xi măng – cát theo tỷ lệ nhất định (hoặc vữa trộn sẵn) để phủ lên bề mặt tường gạch thô, giúp tạo một mặt phẳng hoàn chỉnh, chuẩn bị cho các công đoạn hoàn thiện như sơn nước, dán gạch, dán giấy dán tường,... Đây là hạng mục quan trọng trong xây dựng, không chỉ giúp bảo vệ bề mặt tường, tăng độ bền mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Công việc này được thực hiện thủ công bởi thợ xây, yêu cầu kỹ thuật để đảm bảo bề mặt tường phẳng, đều và bám dính tốt.
Tô trát tường trong xây dựng là gì? Tầm quan trọng của lớp tô
Tác dụng của lớp vữa trát tường bao gồm:
Tăng tính thẩm mỹ cho bề mặt công trình
Bảo vệ kết cấu tường khỏi ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài
Hạn chế tác động cơ học như va đập, rung chấn
Chống lại tác nhân ăn mòn hóa học, sinh học trong không khí và môi trường xung quanh
Giảm tốc độ lan truyền nhiệt khi có hỏa hoạn, góp phần nâng cao an toàn
Giúp lớp sơn phủ đều màu, bám chắc và lâu bền hơn
Thông thường, hạng mục tô trát sẽ được thi công sau khi đội ngũ kỹ sư hoàn tất các hệ thống kỹ thuật ngầm như điện, cấp thoát nước,... để đảm bảo tính đồng bộ và tránh phá vỡ kết cấu đã thi công.
>>> Xem thêm: Nhà thầu xây nhà trọn gói uy tín tại TP.HCM
Tô tường dày có thực sự tốt không?
Nhiều người cho rằng tô tường càng dày càng chắc chắn, càng bền. Tuy nhiên, thực tế không hoàn toàn như vậy.
Ưu điểm khi tô tường dày:
Che phủ tốt hơn các khuyết điểm như tường gạch lồi lõm, mạch xây không đều
Tăng khả năng chống nóng, cách âm, chống thấm (nếu thi công đúng kỹ thuật)
Giúp các bức tường gạch lỗi đạt được độ phẳng lý tưởng
Rủi ro tiềm ẩn khi tô tường dày:
Lớp vữa dễ bị co ngót, tạo ra các vết nứt chân chim, nứt dọc sau khi khô
Gây tăng tải trọng không cần thiết lên kết cấu sàn, nhất là với nhà nhiều tầng
Khó khô đều từ trong ra ngoài, dễ ẩm mốc và bong tróc
Lãng phí vật tư và nhân công, tăng chi phí thi công
Mất nhiều thời gian thi công và bảo dưỡng hơn
Kết luận: Tô tường quá dày không những không hiệu quả mà còn gây phản tác dụng, ảnh hưởng đến chất lượng và độ bền công trình. Thay vào đó, nên tuân thủ kỹ thuật tô tường theo đúng tiêu chuẩn để đạt hiệu quả tối ưu.
Kỹ thuật tô tường tiêu chuẩn: Tô bao nhiêu mm là hợp lý?
Theo tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam (TCVN 9377-1:2012), độ dày lớp tô tường được quy định như sau:
Loại tường | Lớp tô ngoài trời (mm) | Lớp tô trong nhà (mm) |
Tường xây gạch đặc | 15 – 20 mm | 10 – 15 mm |
Tường gạch rỗng/ gạch block | 20 – 25 mm | 15 – 20 mm |
Khu vực yêu cầu chống thấm cao | 25 – 30 mm | Tùy theo thiết kế |
Một số nguyên tắc quan trọng:
Không nên tô dày hơn 30mm/lớp. Nếu cần tô dày hơn, phải chia làm 2 lớp, mỗi lớp tối đa 20mm.
Đối với nhà ở dân dụng, thông thường:
Tường ngoài trời: tô từ 15 – 20mm
Tường trong nhà: tô từ 10 – 15mm
Lưu ý: Độ dày lớp tô nên phù hợp với độ phẳng bề mặt tường gạch. Với tường xây thẳng, đúng kỹ thuật, chỉ cần tô lớp mỏng là đủ, vừa tiết kiệm chi phí, vừa bền.
Kỹ thuật tô tường tiêu chuẩn: Tô bao nhiêu mm là hợp lý?
>>> Xem thêm: Cách tính chi phí xây dựng nhà ở dân dụng.
>>> Xem thêm: Cập nhật bảng báo giá xây nhà trọn gói mới nhất tại TPHCM!
>>> Xem thêm: Đơn giá xây dựng nhà phần thô tại TPHCM và các tỉnh năm 2025.
Những rủi ro khi thi công tô tường sai kỹ thuật
Việc thi công lớp tô không đúng kỹ thuật có thể gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và tính thẩm mỹ của công trình. Cụ thể:
Tường xuất hiện các vết nứt dạng xé, nứt chân chim hoặc nứt dọc theo đường đi ống điện âm tường, gây mất thẩm mỹ nghiêm trọng.
Nứt dọc tại các vị trí đà, cột bê tông, hay các khu vực tiếp giáp giữa hai loại vật liệu khác nhau do không xử lý đúng kỹ thuật.
Tường bị rộp, rỗ, tạo điều kiện cho nước mưa thấm từ ngoài vào, ảnh hưởng đến kết cấu và độ bền công trình.
Bề mặt tường lộ rõ dấu vết dụng cụ tô trát, thiếu phẳng, không ke được góc vuông,… làm giảm giá trị thẩm mỹ tổng thể.
Ngoài ra, thi công tô tường không đạt chuẩn còn gây khó khăn cho các hạng mục hoàn thiện sau này như:
Ốp gạch không đều, khó xử lý các đường viền, mép tường
Khó ke góc, cắt nối chính xác khi lắp đặt nội thất
Dễ tạo ra khe hở, lệch khớp, ảnh hưởng đến cả chất lượng lẫn độ bền của các hạng mục hoàn thiện
Kỹ thuật thi công tô tường chuẩn chất lượng
Để tránh các sự cố như bong tróc, nứt nẻ hay tường không đều sau khi thi công, việc tô trát tường cần được thực hiện đúng kỹ thuật và tuân thủ quy trình chuẩn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các bước kỹ thuật thi công tô tường đạt tiêu chuẩn:
Giai đoạn 1: Chuẩn bị vật tư thi công
Một trong những yếu tố quyết định chất lượng thi công tô tường chính là vật liệu – đặc biệt là vữa xây trát. Vữa cần được trộn đúng tỷ lệ giữa cát, xi măng và nước để đạt được độ kết dính và độ dẻo lý tưởng. Do đó, việc lựa chọn nguyên vật liệu cần đảm bảo:
Cát tô: Ưu tiên loại cát sạch, mịn, đồng đều, không lẫn tạp chất và được sàng lọc kỹ bằng máy chuyên dụng.
Xi măng: Trên thị trường hiện có nhiều loại xi măng phù hợp với mục đích tô trát. Chủ đầu tư nên lựa chọn sản phẩm của các thương hiệu uy tín, có kiểm định chất lượng rõ ràng.
Chuẩn bị vật tư thi công
Giai đoạn 2: Chuẩn bị bề mặt tường trước khi tô trát
.png)
Chuẩn bị bề mặt tường trước khi tô trát
Xử lý bề mặt tường
Trước khi tiến hành thi công, cần kiểm tra kỹ bề mặt tường xem có tình trạng gồ ghề, lồi lõm hay bụi bẩn không. Sau đó loại bỏ các phần vật liệu dư thừa, đảm bảo mặt tường phẳng và sạch sẽ. Ngoài ra, cần tưới nước để tạo độ ẩm thích hợp cho bề mặt tường gạch – tuy nhiên tránh tưới quá nhiều khiến tường thấm đẫm, gây khó khăn trong thi công.
Đóng lưới mắt cáo
Lưới mắt cáo giúp hạn chế hiện tượng nứt chân chim tại các vị trí chuyển tiếp vật liệu hoặc khu vực dễ bị co giãn. Các vị trí cần đóng lưới bao gồm:
Các mạch vữa sau khi đục lắp ống điện, nước (ME)
Các điểm tiếp giáp giữa bê tông và tường gạch như lanh tô – tường, dầm – tường, đà – tường
Các góc cửa, góc nhà
Vị trí đặt các hộp thiết bị điện (ổ cắm, công tắc…)
Lưu ý: Lưới mắt cáo cần được đóng rộng tối thiểu 15cm sang mỗi bên tính từ tim vị trí ống hoặc mạch tiếp giáp.
Đóng lưới mắt cáo trước khi tô trát
Chuẩn bị vữa tô trát
Việc cấp phối vữa cần tuân theo tiêu chuẩn kỹ thuật trong thiết kế thi công. Trường hợp bản thiết kế không quy định rõ mác vữa, chủ đầu tư có thể tham khảo Tiêu chuẩn TCVN 9377-2:2012, mục 4, tiểu mục 4.2 để lựa chọn tỷ lệ pha trộn phù hợp.
Tỷ lệ pha trộn vữa tô trát
Giai đoạn 3: Thi công tô trát tường
Bước 1: Ghém mốc trát tường
Sử dụng dây dọi hoặc máy laser để định vị đường trát trên tường. Sau đó ghém các mốc bằng gạch, sứ hoặc vật liệu cứng để xác định độ dày cần trát và tạo chuẩn cho các lớp vữa tiếp theo.
Ghém mốc trát tường
Bước 2: Tô hồ dầu ở các vị trí đóng lưới mắt cáo
Trước khi trát, cần quét một lớp hồ dầu lên các khu vực có lưới mắt cáo, trụ, dầm hoặc các vị trí bê tông tiếp giáp tường gạch để tăng khả năng bám dính của vữa.
Bước 3: Tô tường
Đặt bao tải hoặc ván gỗ dưới chân tường để hứng vữa rơi và tái sử dụng.
Lớp vữa đầu tiên nên có độ dày từ 10 – 15mm. Nếu cần trát dày hơn, phải chia thành nhiều lớp mỏng, mỗi lớp cần để khô trước khi trát lớp tiếp theo.
Với các tường cần trát hai lớp, lớp đầu tiên nên để mạch vữa hình răng cưa để tạo liên kết cho lớp sau.
Sau khi trát, sử dụng thước nhôm để gạt phẳng và đảm bảo bề mặt đồng đều theo đúng các mốc đã ghém. Sau đó dùng bàn xoa tạo phẳng bề mặt và hạn chế nứt nẻ.
Tô tường
Lưu ý khi thi công:
Cần trát liền mạch một bức tường để tránh vết giáp mí.
Tại các vị trí cạnh, góc, cần dùng thước ke góc để kiểm tra vuông và thẳng.
Nên sử dụng nivo để kiểm tra độ thẳng, phẳng trong và sau khi thi công.
Sau khi hoàn thiện, dùng chổi quét sạch cát dư và vệ sinh bề mặt.
Giai đoạn 4: Bảo dưỡng tường sau khi tô
Khoảng 4–6 tiếng sau khi tô, cần bắt đầu tưới nước bảo dưỡng bề mặt tường. Việc này nên được thực hiện đều đặn trong 2–3 ngày liên tục. Trong điều kiện thời tiết hanh khô hoặc nhiệt độ cao, cần tăng tần suất tưới để tránh hiện tượng tường bị rút nước quá nhanh gây nứt bề mặt.
Bảo dưỡng tường sau khi tô
>>> Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng – Xây dựng An Cư
>>> Tham quan một số công trình hoàn thiện và lắng nghe đánh giá từ những khách hàng đã tin tưởng lựa chọn An Cư.
Những lỗi thường gặp khi tô tường và cách khắc phục
Hiện tượng | Nguyên nhân phổ biến | Giải pháp khắc phục |
Vữa bị nứt chân chim | Tô quá dày, không bảo dưỡng ẩm | Tô đúng chuẩn, giữ ẩm đều liên tục |
Bong tróc lớp vữa | Bề mặt bẩn, không bám dính | Làm sạch và làm ẩm trước khi tô |
Mặt tường không phẳng | Tô không đều, không có mốc chuẩn | Dùng thước canh, thước dây trước khi thi công |
Có nên tô tường thật dày để chống thấm?
Đây là một hiểu lầm phổ biến. Thực tế:
Tô tường dày không phải giải pháp chống thấm hiệu quả
Muốn chống thấm tốt, cần:
Xử lý kết cấu bê tông đúng chuẩn
Dùng vữa chống thấm chuyên dụng ở các khu vực như ban công, nhà vệ sinh
Thi công đúng kỹ thuật và bảo dưỡng cẩn thận
Tô quá dày không chỉ không chống thấm tốt mà còn làm lớp vữa dễ nứt, thấm ngược vào trong.
Tiêu chí đánh giá tường tô đạt chuẩn
Sau khi đội ngũ thi công hoàn tất quá trình tô trát, bước tiếp theo là chủ đầu tư cùng kiến trúc sư sẽ tiến hành kiểm tra và nghiệm thu chất lượng bề mặt tường. Một bức tường được coi là đạt chuẩn kỹ thuật cần đáp ứng đầy đủ các tiêu chí sau:
Lớp vữa phải bám dính chắc chắn vào bề mặt kết cấu, không xảy ra hiện tượng bong tróc. Để kiểm tra, chỉ cần dùng tay hoặc vật cứng gõ nhẹ lên bề mặt tường – nếu có âm thanh rỗng hoặc xuất hiện vùng bong rộp, khu vực đó cần được xử lý và tô lại.
Bề mặt sau khi tô phải phẳng mịn, không được xuất hiện tình trạng gồ ghề hay lồi lõm cục bộ.
Không có các khuyết điểm kỹ thuật như vết chân chim, vết chảy vữa, dấu hằn của dụng cụ thi công, các điểm gồ ghề, thiếu vữa ở góc cạnh, gờ chân tường, khung cửa, hay tại những vị trí tiếp giáp với ổ điện, ống nước,…
Các đường gờ, góc cạnh phải thẳng, sắc nét, đảm bảo tính thẩm mỹ cho toàn bộ không gian nội thất.
Độ sai lệch của bề mặt lớp vữa không vượt quá 1,5 mm, đảm bảo độ phẳng tiêu chuẩn.
Kỹ thuật tô tường là một trong những hạng mục then chốt trong thi công hoàn thiện, góp phần quan trọng trong việc đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền của công trình. Để đạt được chất lượng tối ưu, người thợ cần thực hiện đúng kỹ thuật và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn trong quá trình thi công.
An Cư hy vọng bài viết này đã giúp quý khách hiểu rõ hơn về tiêu chuẩn kỹ thuật tô tường trong xây dựng nhà ở. Nếu quý khách cần tư vấn thiết kế – thi công – sửa chữa nhà ở, hoặc muốn được hỗ trợ kỹ thuật về thi công tường, vui lòng liên hệ 0933.834.369 để được An Cư hỗ trợ tận tâm và nhanh chóng.